Chi phí và các ngành học nổi bật tại Đại học Ngoại ngữ Hàn Quốc
Đại học Ngoại ngữ Hàn Quốc là một trong những trường hàng đầu tại Hàn Quốc, nổi bật với chất lượng giảng dạy ngôn ngữ và nghiên cứu quốc tế. Được thành lập từ năm 1954, trường nhanh chóng khẳng định vị thế của mình nhờ chương trình đào tạo đa dạng và chuyên sâu về ngoại ngữ. Tại đây, sinh viên có thể lựa chọn từ nhiều ngôn ngữ khác nhau cùng các chương trình học phong phú, mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp và phát triển kỹ năng toàn diện.
Trường Đại học Ngoại ngữ Hàn Quốc
Tổng quan về trường Đại học Ngoại ngữ Hàn Quốc
- Tên tiếng Hàn: 한국외국어대학교
- Tên tiếng Anh: Hankuk University of Foreign Studies
- Tên viết tắt: HUFS
- Năm thành lập: 1954
- Loại hình: Tư thục
- Số lượng sinh viên: 27,351 (3,690 sinh viên sau Đại học)
- Phí học tiếng Hàn: 6,520,000 KRW/ năm
- Phí ký túc xá: 640,000 – 1,300,000 KRW /6 tháng
- Website: hufs.ac.kr
- Địa chỉ:
» Seoul Campus: 107, Imun-ro, Dongdaemun-gu, Seoul, 02450, Korea
» Global Campus: 81, Oedae-ro, Mohyeon-eup,Cheoin-gu, Yongin-si, Gyeonggi-do, 17035, Korea
Logo trường Đại học Ngoại ngữ Hàn Quốc
Lịch sử hình thành và phát triển
Đại học Ngoại ngữ Hàn Quốc (Hankuk University of Foreign Studies - HUFS) được thành lập vào tháng 4 năm 1954, khởi đầu là một trường cao đẳng chuyên về nghiên cứu ngoại ngữ. Ban đầu, trường chỉ đào tạo các ngành ngôn ngữ như tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Hoa, tiếng Đức và tiếng Nga. Trong thập niên 1960 và 1970, HUFS mở rộng các chương trình đào tạo và chính thức trở thành trường đại học vào năm 1980.
Năm 1981, HUFS mở thêm cơ sở tại Yongin gần Seoul, tạo điều kiện cho sinh viên nghiên cứu ngôn ngữ Đông Âu như tiếng Ba Lan, tiếng Romania, tiếng Séc, tiếng Slovakia, tiếng Serbi, tiếng Croatia, tiếng Nga và tiếng Bulgaria, cùng nhiều ngành học khác. Trường đã phát triển không ngừng, hiện nay cung cấp hơn 50 khoa và chương trình đào tạo đa dạng bao gồm Khoa học xã hội, Nhân văn, và Nghiên cứu Á-Phi.
Từ năm 2004, HUFS còn mở rộng với Đại học Cyber, một nền tảng học trực tuyến hiện đại, cung cấp các khóa học bằng tiếng Anh, tiếng Nhật, tiếng Hoa, cùng các ngành quản trị kinh doanh, báo chí và truyền thông đại chúng, mang đến cho sinh viên những lựa chọn học tập linh hoạt và tiện lợi. Với lịch sử phát triển hơn 70 năm, Đại học Ngoại ngữ Hàn Quốc đã trở thành một trong những ngôi trường hàng đầu về đào tạo ngoại ngữ tại Hàn Quốc, thu hút sinh viên từ nhiều quốc gia trên thế giới.
Lịch sử hình thành và phát triển
Điều kiện nhập học Đại học Ngoại ngữ Hàn Quốc
Hệ tiếng Hàn
Để theo học chương trình tiếng Hàn tại Đại học Ngoại ngữ Hankuk, sinh viên cần đáp ứng một số yêu cầu cơ bản. Về học vấn, trường yêu cầu sinh viên có điểm trung bình tốt nghiệp cấp 3 đạt từ 7.0 trở lên. Điểm đặc biệt là trường chưa yêu cầu chứng chỉ TOPIK, điều này mang lại thuận lợi cho những bạn mới bắt đầu học tiếng Hàn và muốn trau dồi ngôn ngữ tại chính Hàn Quốc.
Hệ đại học
Chương trình đào tạo đại học tại Hankuk dành cho sinh viên đã hoàn thành chương trình THPT hoặc có cấp học tương đương. Ngoài yêu cầu học vấn, trường cũng đòi hỏi sinh viên có trình độ ngôn ngữ nhất định. Cụ thể, sinh viên cần đạt tối thiểu một trong các chứng chỉ như TOPIK 3, IELTS 5.5, hoặc TOEFL iBT 80.
Đối với những ngành yêu cầu khả năng ngôn ngữ cao hơn, như Quản trị Kinh doanh và Truyền thông, sinh viên cần đạt TOPIK 4 trở lên. Đây là điều kiện giúp sinh viên theo học các chương trình đào tạo chuyên sâu mà không gặp khó khăn về ngôn ngữ.
Hệ sau đại học
Đối với chương trình sau đại học, yêu cầu đầu vào bao gồm bằng tốt nghiệp đại học hoặc cấp học tương đương. Trình độ ngoại ngữ cũng là một yêu cầu quan trọng. Sinh viên cần đạt ít nhất một trong các chứng chỉ sau: TOPIK 3, IELTS 5.5, TOEFL CBT 210, TOEFL iBT 80, FLEX 550, hoặc TEPS 600.
Chương trình sau đại học không chỉ tập trung vào kiến thức chuyên môn mà còn đòi hỏi khả năng ngôn ngữ tốt để sinh viên có thể theo kịp những nghiên cứu và khóa học chuyên sâu. Trường đưa ra yêu cầu linh hoạt về chứng chỉ, tạo điều kiện cho sinh viên quốc tế lựa chọn hình thức kiểm tra phù hợp với năng lực của mình.
Xem thêm: Đi du học Hàn Quốc nên học ngành gì có cơ hội xin việc cao?
Điều kiện nhập học Đại học Ngoại ngữ Hàn Quốc
Chương trình đào tạo đại học tại trường đại học ngoại ngữ Hàn Quốc
Cơ sở SEOUL |
|
Ngôn ngữ Anh |
|
Ngôn ngữ phương Tây |
|
Ngôn ngữ và văn hóa Châu Á |
|
Ngôn ngữ Trung Quốc |
|
Ngôn ngữ Nhật Bản |
|
Khoa học xã hội |
|
Kinh doanh và Kinh tế |
|
Kinh doanh |
|
Sư phạm |
|
Đào tạo Quốc tế |
|
KFL |
|
Cơ sở YOUNGIN |
|
Nhân văn |
|
Biên – biên dịch |
|
Nghiên cứu Trung & Đông Âu |
|
Nghiên cứu quốc tế & khu vực |
|
Kinh tế & kinh doanh |
|
Kỹ thuật |
|
Kỹ thuật y sinh |
|
Khoa học tự nhiên |
|
Lưu ý
- Do số lượng tuyển sinh ở khoa giáo dục có giới hạn, sinh viên chọn nguyện vọng 1 là khoa giáo dục, bắt buộc phải chọn thêm nguyện vọng 2 ở một khoa khác.
Một số chuyên ngành được giảng dạy bằng tiếng Anh
Học phí Đại học Ngoại ngữ Hàn Quốc
Phí đăng ký: 158,000 won
Trường/ Khoa |
Phí nhập học |
Học phí |
Phí bảo hiểm |
Tổng |
Nhân văn |
198,000 |
3,847,000 |
21,000 |
4,066,000 |
Khoa học tự nhiên |
4,414,000 |
4,633,000 |
||
Kỹ thuật |
4,829,000 |
5,048,000 |
||
Biên phiên dịch Thể thao và giải trí quốc tế |
4,621,000 |
4,840,000 |
Hướng dẫn chuẩn bị hồ sơ nhập học trường Đại học Ngoại ngữ Hàn Quốc
Dưới đây là các hồ sơ bạn cần chuẩn bị để du học Hàn Quốc, với yêu cầu và lưu ý cụ thể cho từng loại giấy tờ:
Hộ chiếu: Hộ chiếu bản gốc phải còn hạn sử dụng ít nhất 1 năm trước khi bạn đi du học.
Ảnh thẻ: Chuẩn bị 10 ảnh thẻ có kích thước và kiểu dáng giống như ảnh trong hộ chiếu.
Bằng tốt nghiệp và học bạ THPT: Bằng tốt nghiệp và học bạ cấp 3 cần được dịch sang tiếng Anh và công chứng nhà nước (3 bản). Bạn cũng cần mang theo bản gốc để đối chiếu khi cần.
Bằng tốt nghiệp và bảng điểm Đại học:
- Nếu bạn đã tốt nghiệp Đại học, chuẩn bị 3 bản dịch tiếng Anh của bằng tốt nghiệp và bảng điểm, được công chứng nhà nước.
- Thẻ sinh viên hoặc giấy xác nhận sinh viên (dành cho sinh viên trao đổi hoặc chưa tốt nghiệp Đại học)
- Nếu bạn chưa tốt nghiệp, cần có thẻ sinh viên photo 2 mặt hoặc giấy xác nhận sinh viên từ trường (dịch sang tiếng Anh). Bảng điểm các học kỳ đã hoàn thành cũng cần được dịch sang tiếng Anh và công chứng (3 bản).
Cần chuẩn bị hồ sơ đầy đủ để được nhập học đúng hạn
Kế hoạch học tập
Bản kế hoạch học tập cần bao gồm các thông tin cá nhân như tên, ngày sinh, môn học, trường đăng ký học, lý do chọn trường và môn học. Bạn cũng nên nêu rõ ai sẽ là người chu cấp tài chính, và nếu có mối liên hệ với bất kỳ người Việt hoặc người Hàn nào ở Hàn Quốc. Đặc biệt, kế hoạch học tập cần thể hiện rõ dự định tương lai sau khi học xong. Lưu ý: Bạn phải tự viết bằng tiếng Hàn hoặc tiếng Anh, không chấp nhận bản dịch.
Giới thiệu bản thân
Trong bản tự giới thiệu, bạn cần mô tả về tình trạng hiện tại của mình: nghề nghiệp, nơi làm việc, hoàn cảnh gia đình, thông tin liên lạc của các thành viên trong gia đình, quá trình học tập và trình độ tiếng Hàn. Tương tự như kế hoạch học tập, bản giới thiệu này cũng phải tự viết bằng tiếng Hàn hoặc tiếng Anh.
Sơ yếu lý lịch: Sơ yếu lý lịch cần được dịch sang tiếng Anh hoặc tiếng Hàn và công chứng nhà nước (3 bản).
Giấy khai sinh hoặc sổ hộ khẩu gia đình: Nếu bố mẹ là người bảo lãnh tài chính cho bạn, cần dịch giấy khai sinh hoặc sổ hộ khẩu gia đình sang tiếng Anh và công chứng nhà nước (3 bản).
Chứng minh nghề nghiệp và thu nhập của bố mẹ: Bạn cần có 3 bản công chứng, dịch sang tiếng Anh, chứng minh nghề nghiệp và thu nhập hàng tháng của bố mẹ.
Sổ tiết kiệm: Sổ tiết kiệm phải được mở ít nhất 6 tháng trước khi nộp hồ sơ, với số dư tối thiểu $10,000. Bạn cần mang theo cả bản gốc và bản sao.
Cam kết bảo lãnh tài chính: Bố mẹ bạn cần có cam kết bảo lãnh tài chính, có chứng thực từ địa phương về chữ ký. Kèm theo đó là bản dịch tiếng Anh có công chứng nhà nước.
Giấy tờ cá nhân khác: Chuẩn bị bản sao công chứng của các giấy tờ cá nhân có xác nhận từ chính quyền địa phương, nếu có yêu cầu.
Chuẩn bị bản sao công chứng của các giấy tờ cá nhân
Các thành tích nổi bật của Đại học Ngoại ngữ Hàn Quốc (HUFS)
Đại học Ngoại ngữ Hàn Quốc (Hankuk University of Foreign Studies - HUFS) là một trong những trường đại học hàng đầu tại Hàn Quốc với nhiều thành tích nổi bật. Trường đã đạt được những thành tựu ấn tượng sau:
Theo bảng xếp hạng của báo Chung Ang năm 2016, HUFS xếp hạng nhất trong số các trường đại học Hàn Quốc. Trường cũng đạt hạng 13 trong số các trường đại học Châu Á theo đánh giá của Chosun năm 2016 và xếp hạng thứ hai trong bảng xếp hạng của tờ JoongAng Ilbo trong hai năm liên tiếp.
Các thành tích nổi bật của Đại học Ngoại ngữ Hàn Quốc
Theo bảng xếp hạng QS 2019, HUFS nằm trong top 400 trường đại học hàng đầu thế giới và đứng thứ 84 tại Châu Á. Đây là thành tựu lớn, khẳng định vị thế của trường trong lĩnh vực giáo dục ngôn ngữ và quốc tế.
HUFS là đối tác của 602 trường đại học tại 97 quốc gia, tạo ra mạng lưới kết nối toàn cầu cho sinh viên, giúp họ tiếp cận các chương trình trao đổi và cơ hội học tập quốc tế.
Năm 2007, HUFS xếp thứ ba trong cuộc bình chọn Chỉ số hài lòng khách hàng quốc gia (National Customer Satisfaction Index), thể hiện sự hài lòng của sinh viên và chất lượng dịch vụ của trường.
HUFS là đối tác của 602 trường đại học tại 97 quốc gia
Cơ chế học bổng trường Đại học ngoại ngữ Hàn Quốc
Loại học bổng |
Đối tượng |
Giá trị |
Điều kiện |
President |
SV năm nhất và SV trao đổi |
100% học phí 1 kỳ & phí trúng tuyển |
Top 5% điểm đầu vào |
Vice-President |
50% học phí 1 kỳ & phí trúng tuyển |
Top 10% điểm đầu vào |
|
Văn phòng đào tạo quốc tế |
1,000,000 KRW & phí trúng tuyển |
Top 20% điểm đầu vào |
|
HUFS Global A |
Phí trúng tuyển |
Đã học ít nhất 2 kỳ tại viện đào tạo ngôn ngữ Hàn của trường |
|
HUFS Global B |
Phí trúng tuyển & một nửa học phí 1 năm |
Đã học ít nhất 2 kỳ tại viện đào tạo ngôn ngữ Hàn của trường và đạt Topik 5 |
|
HUFS Global Campus |
30% học phí 4 năm / 2-3 năm dành cho SV trao đổi |
Sinh viên nhập học vào Global Campus & điểm đầu vào từ 80 trở lên |
|
Language Excellent Scholarship A |
1,500,000 KRW |
TOPIK 6 / iBT TOEFL 110-120 / IELTS 8.0 – 9.0 |
|
Language Excellent Scholarship B |
700,000 KRW |
TOPIK 5 / iBT TOEFL 100-109 / IELTS 7.0 – 7.5 |
|
TOPIK 5 & 6 |
SV đang theo học tại trường |
300.000 – 500.000 KRW / kì |
12 tín chỉ trở lên |
Học bổng GPA |
Từ 700,000 KRW trở lên cho 1 kì |
GPA 3.5 trở lên |
Ký túc xá trường đại học ngoại ngữ hàn quốc như thế nào?
Dưới đây là nội dung bảng về chi phí ký túc xá tại các học xá của Đại học Ngoại ngữ Hàn Quốc:
Học xá |
Loại phòng |
Chi phí (KRW/kỳ) |
Chi phí (VND/kỳ) |
Seoul |
Phòng đôi |
1,091,000 |
21,820,000 |
Seoul |
Phòng ba |
873,000 |
17,460,000 |
Yongin |
Phòng đôi loại 1 |
1,244,000 |
24,880,000 |
Yongin |
Phòng đôi loại 2 |
930,000 |
18,600,000 |
Yongin |
Phòng 4 người |
600,000 |
12,000,000 |
Lưu ý
- Mỗi phòng đều được trang bị bàn học, ghế, và sử dụng chung WiFi. Khi chuyển vào, sinh viên sẽ được cung cấp chăn, gối, và ga trải giường.
- Ký túc xá có các tiện ích như phòng tự học, khu sinh hoạt chung, bếp, phòng ăn, phòng máy tính, phòng tập gym và phòng giặt.
Xem thêm: Bảng tổng hợp chi phí du học Hàn Quốc chi tiết nhất
Chi phí ký túc xá tại các học xá của Đại học Ngoại ngữ Hàn Quốc
Đại học Ngoại ngữ Hàn Quốc không chỉ là nơi đào tạo ngôn ngữ mà còn là ngôi trường cung cấp hành trang vững chắc cho sinh viên hội nhập toàn cầu. Với môi trường học tập quốc tế và các chương trình đào tạo chất lượng, đây thực sự là điểm đến lý tưởng cho những ai đam mê ngôn ngữ và mong muốn khám phá thế giới.
- Tags:
- Du học Hàn Quốc