Tổng hợp chi phí du học Hàn Quốc - Cách tối ưu hóa chi phí

Tổng hợp chi phí du học Hàn Quốc là bước quan trọng giúp bạn có cái nhìn tổng thể về tài chính cần chuẩn bị cho hành trình học tập tại xứ sở kim chi. Từ học phí, sinh hoạt phí đến các chi phí phát sinh như bảo hiểm, vé máy bay, việc lên kế hoạch chi tiết sẽ giúp bạn tránh được các khoản chi ngoài ý muốn. Bài viết này sẽ cung cấp các mẹo để tối ưu hóa chi phí, giúp bạn tiết kiệm mà vẫn đảm bảo chất lượng cuộc sống khi du học.

Chi phí học tiếng Hàn tại Việt Nam

Trước khi du học, việc trang bị kiến thức tiếng Hàn tại Việt Nam là bước không thể bỏ qua. Bạn không cần phải đạt đến trình độ TOPIK 3 hay 4 ngay tại Việt Nam. Chỉ cần hoàn thành chương trình học tiếng Hàn sơ cấp là đủ để giao tiếp cơ bản và tăng cơ hội vượt qua các vòng phỏng vấn trường học cũng như Lãnh sự quán. 

Khóa học tiếng Hàn sơ cấp giúp bạn có nền tảng về ngữ pháp, khả năng giao tiếp cơ bản và sự tự tin trong các cuộc hội thoại hàng ngày. Mức học phí cho chương trình này dao động từ 5.000.000 VNĐ đến 11.000.000 VNĐ, tùy thuộc vào từng trung tâm.Tổng hợp chi phí du học Hàn Quốc - Cách tối ưu hóa chi phí 4

Chi phí học tiếng Hàn tại Việt Nam

Chi phí làm hồ sơ xin visa du học Hàn Quốc

Để hoàn thiện bộ hồ sơ xin visa du học Hàn Quốc, bạn sẽ phải chuẩn bị các khoản phí liên quan đến dịch thuật, công chứng và xác nhận từ các cơ quan thẩm quyền. Phí dịch thuật từ tiếng Việt sang tiếng Anh thường dao động từ 80.000 – 200.000 VNĐ cho mỗi trang A4, trong khi dịch sang tiếng Hàn sẽ rơi vào khoảng 150.000 – 400.000 VNĐ cho mỗi trang. Ngoài ra, mỗi dấu công chứng từ tư pháp có mức phí từ 10.000 – 50.000 VNĐ. Tổng chi phí cho dịch thuật và công chứng sẽ dao động khoảng 3.000.000 VNĐ đến 5.000.000 VNĐ.

Sau khi hoàn thành dịch thuật và công chứng, bạn cần phải xin tem vàng tại Sở Ngoại vụ với mức phí 30.000 VNĐ mỗi tem và tem tím tại Lãnh sự quán Hàn Quốc với mức phí 4 USD mỗi tem. Tùy thuộc vào số lượng hồ sơ cần xử lý, tổng chi phí cho phần xác nhận này thường khoảng từ 500.000 VNĐ đến 1.000.000 VNĐ.

Một số trung tâm tư vấn du học cam kết chi phí không phát sinh, nghĩa là nếu có thêm khoản phí trong quá trình xử lý hồ sơ, trung tâm sẽ chịu trách nhiệm thay học viên.  Chi phí làm hồ sơ xin visa du học Hàn Quốc

Chi phí làm hồ sơ xin visa du học Hàn Quốc

Chi phí chứng minh tài chính khi du học Hàn Quốc

Để đủ điều kiện du học Hàn Quốc, một trong những yêu cầu quan trọng là bạn cần chứng minh tài chính của mình. Điều này giúp Lãnh sự quán Hàn Quốc thấy rằng bạn hoặc gia đình có khả năng tài chính để chi trả cho học phí và sinh hoạt trong suốt thời gian học tập tại Hàn Quốc. Chứng minh tài chính thường bao gồm:

  • Sổ tiết kiệm ngân hàng với số tiền cụ thể tùy vào chương trình học.
  • Giấy tờ xác nhận thu nhập của ba mẹ hoặc người bảo lãnh tài chính.

Chi phí cho việc này có thể khác nhau tùy theo chương trình du học. Cụ thể:Tổng hợp chi phí du học Hàn Quốc - Cách tối ưu hóa chi phí 3

Chi phí khác nhau tùy theo chương trình học cụ thể

Đối với chương trình Du học tiếng

Sổ tiết kiệm cần có số dư tối thiểu từ 8.000.000 đến 10.000.000 won, tùy theo khu vực bạn học. Có hai lựa chọn để mở sổ tiết kiệm:

  1. Sổ tiết kiệm mở tại ngân hàng Hàn Quốc có chi nhánh tại Việt Nam (như Woori, Shinhan). Loại sổ này chỉ cần mở trước thời gian nộp hồ sơ, và sau khi sang Hàn Quốc, bạn sẽ có thể rút 50% sau mỗi 6 tháng. Hình thức này còn được gọi là Sổ đóng băng.
  2. Sổ tiết kiệm mở tại ngân hàng Việt Nam: Loại sổ này phải mở trước 6 tháng so với thời điểm nộp hồ sơ xin visa và có kỳ hạn ít nhất 1 năm.

Chi tiết: Chương trình du học tiếng Hàn Visa D4-1

Đối với chương trình Du học chuyên ngành

Số dư sổ tiết kiệm yêu cầu cao hơn, từ 16.000.000 đến 20.000.000 won. Sổ này có thể mở tại bất kỳ ngân hàng nào ở Việt Nam, nhưng phải mở trước ít nhất 3 tháng so với ngày nộp hồ sơ xin visa và có kỳ hạn tối thiểu 1 năm.

Tổng hợp chi phí du học Hàn Quốc - Cách tối ưu hóa chi phí 6

Chi phí chứng minh tài chính khi du học Hàn Quốc

Phí gửi hồ sơ sang trường Hàn Quốc

Sau khi hoàn thiện hồ sơ, bạn cần gửi sang trường Hàn Quốc để xin thư mời hoặc code. Nếu trung tâm tư vấn có liên kết trực tiếp với trường, chi phí gửi thường rơi vào khoảng từ 1.200.000 đến 2.000.000 VNĐ mỗi lần gửi.

Tuy nhiên, nếu trung tâm phải làm việc qua đối tác trung gian, có thể bạn sẽ phải trả thêm chi phí để xin thư mời hoặc code, dao động từ 500 USD đến 1.500 USD, tùy vào trường và mối quan hệ của đơn vị liên kết. Đây là lý do một số trung tâm tư vấn du học có mức phí dịch vụ cao hơn, bởi họ phải chi trả thêm cho các đối tác để xin các tài liệu cần thiết này.Tổng hợp chi phí du học Hàn Quốc - Cách tối ưu hóa chi phí 7

Bạn phải mất phí gửi hồ sơ sang trường Hàn Quốc để xin thư mời hoặc code

Phí khám sức khỏe

Bước cuối cùng để hoàn thành hồ sơ xin visa là khám sức khỏe. Bạn cần đến đúng bệnh viện được Lãnh sự quán chỉ định và theo đúng mẫu yêu cầu. Chi phí khám sức khỏe dao động từ 300.000 đến 500.000 VNĐ, tùy thuộc vào bệnh viện.

Phí xin visa du học Hàn Quốc

Để nộp hồ sơ xin visa du học Hàn Quốc, bạn sẽ cần trả 50 USD/hồ sơ. Ngoài ra, Lãnh sự quán Hàn Quốc tại Việt Nam còn yêu cầu thêm phí hỗ trợ tiếp nhận hồ sơ là 390.000 VNĐ/hồ sơ, với tổng chi phí khoảng 1.600.000 đến 1.700.000 VNĐ, tùy thuộc vào tỷ giá USD tại thời điểm đóng phí.

Một số trung tâm tư vấn không bao gồm phí xin visa trong gói chi phí du học. Vì vậy, khi tìm hiểu về các trung tâm, bạn nên hỏi rõ xem chi phí này đã được bao gồm hay chưa, để tránh các khoản phát sinh ngoài dự kiến.Tổng hợp chi phí du học Hàn Quốc - Cách tối ưu hóa chi phí 8

Phí xin visa du học Hàn Quốc

Chi phí vé máy bay đi du học Hàn Quốc

Khi chuẩn bị đi du học Hàn Quốc, vé máy bay là một khoản chi phí không thể thiếu. Chi phí vé máy bay phụ thuộc vào hai yếu tố chính: thời điểm bay và loại vé mà bạn chọn.

Nếu bạn bay vào kỳ nhập học tháng 3, hãy lưu ý rằng đây là thời điểm cao điểm, nên giá vé thường cao hơn so với các kỳ nhập học khác. Thông thường, bạn có hai lựa chọn: hãng bay giá rẻ và hãng bay cao cấp, mỗi loại đều có ưu và nhược điểm.

Vé máy bay giá rẻ (4.000.000 - 8.000.000 VNĐ)

  • Ưu điểm: Vé giá rẻ giúp bạn tiết kiệm được chi phí đáng kể.
  • Nhược điểm:
    • Hành lý giới hạn, thường chỉ khoảng 30kg (7kg hành lý xách tay và 23kg ký gửi).
    • Có nguy cơ bị trễ chuyến (delay) cao hơn.
    • Ghế ngồi nhỏ và không được thoải mái cho chuyến bay dài từ 4-5 tiếng.
    • Không có suất ăn miễn phí trên chuyến bay, bạn sẽ phải tự mua nếu cần.

Vé máy bay cao cấp (8.000.000 - 14.000.000 VNĐ)

  • Ưu điểm
    • Du học sinh được hưởng ưu đãi hành lý với tổng cộng 58kg (12kg xách tay và 46kg ký gửi).
    • Chuyến bay ít bị trễ hơn, đảm bảo đúng giờ.
    • Ghế ngồi rộng rãi và thoải mái hơn cho một hành trình dài.
    • Được phục vụ suất ăn miễn phí trên chuyến bay.
  • Nhược điểm: Chi phí cao hơn so với vé giá rẻ.

Nếu muốn tiết kiệm thời gian và không phải lo lắng về việc mua vé quá cận ngày hoặc không tìm được chuyến bay phù hợp, bạn có thể nhờ trung tâm tư vấn du học hỗ trợ. Hầu hết các trung tâm đều có kinh nghiệm và các mối quan hệ đối tác, nên có thể đặt vé phù hợp với lịch nhập học của bạn. Đây cũng là một cách giúp bạn giảm bớt căng thẳng khi chuẩn bị lên đường du học.Tổng hợp chi phí du học Hàn Quốc - Cách tối ưu hóa chi phí 9

Chi phí vé máy bay đi du học Hàn Quốc

Chi phí INVOICE khi đóng cho trường tại Hàn Quốc

Khi bạn đã vượt qua vòng phỏng vấn trường thành công, bạn sẽ nhận được một thư yêu cầu thanh toán học phí, gọi là INVOICE. Khoản INVOICE này thường chiếm phần lớn trong tổng chi phí du học Hàn Quốc và sẽ khác nhau tùy vào trường bạn chọn.

Trong INVOICE, trường sẽ liệt kê rõ các khoản chi phí mà bạn cần thanh toán trước khi nhập học, bao gồm:

  • Học phí chương trình tiếng Hàn: Thông thường là cho khoảng 6 tháng hoặc một năm học.
  • Phí nhập học: Khoản phí này là một lần duy nhất khi bạn đăng ký vào trường.
  • Phí bảo hiểm: Hỗ trợ bạn trong việc chi trả khi có các vấn đề về sức khỏe trong quá trình học.
  • Ký túc xá: Nếu bạn đăng ký ở tại khu ký túc xá của trường, khoản phí này sẽ bao gồm chỗ ở trong một kỳ học hoặc cả năm.
  • Phí đưa đón (nếu có): Một số trường cung cấp dịch vụ đưa đón sinh viên từ sân bay về trường.
  • Phí giáo trình (nếu có): Chi phí cho tài liệu học tập sẽ được yêu cầu đóng kèm hoặc khi bạn đến trường.

Mỗi trường sẽ có mức INVOICE khác nhau. Chẳng hạn, chi phí INVOICE của trường Đại học Masan có thể khoảng 2.600.000 won, trong khi Đại học Konkuk có mức chi phí cao hơn, có thể lên đến 11.000.000 won. Một số khoản trong INVOICE bạn có thể sẽ phải hoàn thành khi đến Hàn Quốc nếu chưa đóng trước.Tổng hợp chi phí du học Hàn Quốc - Cách tối ưu hóa chi phí 10

Chi phí INVOICE khi đóng cho trường tại Hàn Quốc

Chi phí sinh hoạt tại Hàn Quốc

Chi phí sinh hoạt tại Seoul

  1. Chi phí nhà ở: Khoảng 180,000 đến 500,000 KRW/tháng (160 - 450 USD/tháng), tùy thuộc vào loại hình nhà ở và khu vực.
  2. Chi phí ăn uống: Trung bình từ 220,000 đến 450,000 KRW/tháng (200 - 400 USD/tháng). Chi phí này có thể cao hơn nếu bạn thường xuyên ăn ngoài thay vì tự nấu ăn.
  3. Phí phương tiện công cộng: Khoảng 50,000 KRW/tháng (tương đương 45 USD). Phần lớn sinh viên sẽ sử dụng các phương tiện công cộng như xe buýt và tàu điện ngầm để di chuyển.
  4. Chi phí liên lạc: Khoảng 30,000 KRW/tháng (tương đương 28 USD). Đây là chi phí trung bình cho điện thoại và internet.
  5. Chi phí mua sắm: Khoảng 100,000 KRW/tháng (tương đương 90 USD) để chi tiêu cho nhu yếu phẩm, quần áo hoặc đồ dùng cá nhân.
  6. Tổng chi phí: Sinh hoạt phí trung bình tại Seoul vào khoảng 580,000 KRW/tháng (520 USD), chưa tính đến các khoản phát sinh.

Xem thêm: Du học sinh Hàn được làm thêm bao nhiêu giờ?

Tổng hợp chi phí du học Hàn Quốc - Cách tối ưu hóa chi phí 11

Chi phí sinh hoạt tại Hàn Quốc

Chi phí sinh hoạt tại Busan và các thành phố khác

  1. Chi phí nhà ở: Rơi vào khoảng 180,000 đến 300,000 KRW/tháng (160 - 280 USD), thấp hơn Seoul do chi phí mặt bằng rẻ hơn.
  2. Chi phí ăn uống: Dao động từ 200,000 đến 300,000 KRW/tháng (180 - 280 USD), rẻ hơn Seoul vì giá thực phẩm và dịch vụ ăn uống ở các thành phố này thường thấp hơn.
  3. Phí phương tiện công cộng: Khoảng 30,000 KRW/tháng (28 USD), do khoảng cách giữa các địa điểm không lớn như ở Seoul nên chi phí đi lại cũng ít hơn.
  4. Chi phí liên lạc: Tương đương với Seoul, khoảng 30,000 KRW/tháng (28 USD).
  5. Chi phí mua sắm: Trung bình 100,000 KRW/tháng (90 USD) cho các nhu yếu phẩm và đồ dùng hàng ngày.
  6. Tổng chi phí: Sinh hoạt phí trung bình tại Busan và các thành phố khác vào khoảng 400,000 KRW/tháng (350 USD), phù hợp với sinh viên muốn tiết kiệm hơn.

Nếu bạn muốn tiết kiệm chi phí du học, các khu vực ngoài Seoul là lựa chọn phù hợp. Chi phí sinh hoạt tại các thành phố nhỏ như Busan thấp hơn, nhưng vẫn đầy đủ tiện ích và điều kiện sống tốt cho du học sinh.

Phí bảo hiểm

Phí bảo hiểm là một trong những khoản chi bắt buộc đối với tất cả mọi người sống tại Hàn Quốc, bao gồm cả du học sinh. Tham gia bảo hiểm không chỉ là nghĩa vụ mà còn là quyền lợi để bảo vệ sức khỏe và tài chính của bạn khi gặp vấn đề y tế. Chính phủ Hàn Quốc có những quy định cụ thể cho du học sinh về bảo hiểm, với mức đóng tùy thuộc vào chương trình học.

  • Đối với du học sinh học tiếng (visa D4-1): Trong 6 tháng đầu tiên, bạn sẽ tham gia bảo hiểm tự chọn, do trường đăng ký với các công ty bảo hiểm, với mức đóng dao động từ 65,000 - 150,000 KRW cho 6 tháng. Sau thời gian này, bạn sẽ phải tham gia bảo hiểm y tế quốc dân, với phí đóng cố định là 65,890 KRW mỗi tháng.
  • Đối với du học sinh học chuyên ngành (visa D2): Ngay khi nhập cảnh, bạn sẽ được yêu cầu tham gia bảo hiểm y tế quốc dân. Điều này giúp bạn được hưởng quyền lợi bảo hiểm ngay từ đầu, nhưng cũng là một khoản chi phí cần tính vào ngân sách du học của bạn.

Tổng hợp chi phí du học Hàn Quốc - Cách tối ưu hóa chi phí 1

Phí bảo hiểm là bắt buộc

Phí gia hạn visa

Một chi phí khác cần lưu ý là phí gia hạn visa. Tùy vào loại visa và chương trình học, bạn sẽ cần gia hạn visa sau một khoảng thời gian nhất định.

  • Visa D4-1 (du học tiếng): Cần gia hạn 6 tháng một lần, với thời gian tối đa là 2 năm.
  • Visa D2 (du học chuyên ngành): Gia hạn từ 1-2 năm một lần.

Mỗi lần gia hạn visa sẽ có phí cố định là 30,000 KRW. Mặc dù mức phí không quá cao, nhưng đôi khi sẽ có yêu cầu bổ sung chứng minh tài chính, đặc biệt là trong những trường hợp đặc biệt. Để đảm bảo quy trình gia hạn diễn ra suôn sẻ, bạn nên chuẩn bị trước các giấy tờ và đủ tài chính để đáp ứng yêu cầu nếu có.Tổng hợp chi phí du học Hàn Quốc - Cách tối ưu hóa chi phí 2

Phí gia hạn visa

Bảng tổng hợp chi phí du học Hàn Quốc cho du học sinh

Các khoản chi phí du học Hàn Quốc

Thành tiền

Chi phí học tiếng Hàn tại Việt Nam

5,000,000 – 11,000,000 VNĐ

Chi phí làm hồ sơ Visa (không bao gồm phí chứng minh tài chính)

20,000,000 – 60,000,000 VNĐ

Chi phí vé máy bay từ Việt Nam đến Hàn Quốc

4,000,000 – 12,000,000 VNĐ

Chi phí đóng cho trường Hàn Quốc

50,000,000 – 200,000,000 VNĐ

Chi phí sinh hoạt ở Hàn Quốc trong 3 tháng đầu tiên

30,000,000 – 36,000,000 VNĐ

Tổng chi phí du học Hàn Quốc

109,000,000 – 319,000,000 VNĐ

Lưu ý: Chi phí du học Hàn Quốc có sự dao động lớn tùy thuộc vào việc bạn tự làm hồ sơ hay thông qua trung tâm tư vấn. Để đưa ra lựa chọn tài chính hợp lý, bạn nên xem xét kỹ từng hạng mục chi phí, bao gồm:

  • Chi phí nào đã bao gồm trong gói dịch vụ của trung tâm?
  • Chi phí nào có thể phát sinh thêm và mức phát sinh bao nhiêu?

Đừng chỉ nhìn vào chi phí “trọn gói” mà các trung tâm cung cấp; hãy phân tích kỹ từng hạng mục để hiểu rõ về tổng chi phí du học Hàn Quốc bạn nhé!

Việc nắm rõ các khoản chi phí và áp dụng những cách tối ưu hóa sẽ giúp bạn tự tin hơn trong hành trình du học Hàn Quốc. Chuẩn bị tài chính vững vàng không chỉ giúp giảm bớt gánh nặng chi tiêu mà còn giúp bạn tận hưởng cuộc sống sinh viên trọn vẹn hơn. Hy vọng rằng với những thông tin này, bạn sẽ sẵn sàng bước vào môi trường học tập mới một cách thuận lợi và an tâm hơn.