Luật lao động Nhật Bản là một hệ thống quy định quan trọng, nhằm bảo vệ quyền lợi và nghĩa vụ của người lao động tại xứ sở hoa anh đào. Với nền kinh tế phát triển và thị trường lao động ngày càng mở rộng, việc nắm vững các quy định trong luật lao động trở thành yếu tố thiết yếu cho những ai mong muốn làm việc tại Nhật Bản.
Luật lao động Nhật Bản quy định rõ ràng về thời gian làm việc của người lao động, chia thành hai loại chính: thời gian làm việc pháp định và thời gian làm việc sở định.
Thời gian làm việc pháp định
Thời gian làm việc chuẩn theo quy định là 8 giờ mỗi ngày, tương đương 40 giờ mỗi tuần. Trong trường hợp làm việc theo tuần, thời gian không được vượt quá 10 giờ mỗi ngày và không quá 40 giờ mỗi tuần.
Các công ty có thể điều chỉnh ngày nghỉ trong tuần để phù hợp với yêu cầu sản xuất mà vẫn bảo đảm việc hoàn thành công việc. Tổng số giờ làm việc trong một năm không được vượt quá 2.087 giờ, được gọi là thời gian lao động pháp định hay thời gian lao động cơ bản.
Theo quy định, nếu thời gian làm việc vượt quá 8 giờ trong một ngày thì sẽ được coi là vi phạm pháp luật. Thời gian làm việc ban đêm được tính từ 22 giờ đến 6 giờ sáng hôm sau. Giờ làm thêm không được phép vượt quá 50% so với số giờ làm việc thông thường trong một ngày, tức là không quá 12 giờ mỗi ngày, bao gồm cả giờ làm thêm.
Quy định về thời gian làm việc trong luật lao động Nhật Bản
Thời gian làm việc sở định
Thời gian làm việc sở định là khoảng thời gian được quy định trong hợp đồng lao động giữa người lao động và người sử dụng lao động. Mặc dù thời gian làm việc sở định dựa trên thời gian làm việc pháp định, nhưng không nhất thiết phải giống hoàn toàn và có thể linh hoạt hơn, miễn là không vượt quá thời gian lao động pháp định. Nếu thời gian làm việc vượt quá quy định của cả hai loại thời gian này, sẽ được xem là làm thêm giờ.
Xem thêm: Thời gian tối đa khi xuất khẩu lao động Nhật Bản là bao nhiêu năm?
Luật lao động Nhật Bản quy định rõ ràng về việc làm thêm giờ. Khi thời gian làm việc của người lao động vượt quá thời gian quy định (bao gồm cả thời gian lao động sở định và pháp định), phần thời gian vượt trội đó sẽ được xem là giờ làm thêm.
Phân loại thời gian làm thêm
Thời gian làm thêm được chia thành hai loại:
Làm thêm trong thời gian lao động pháp định: Đây là khoảng thời gian làm việc vượt quá 8 giờ mỗi ngày hoặc 40 giờ mỗi tuần. Khi người lao động làm việc nhiều hơn những thời gian này, thời gian thừa sẽ được tính là giờ làm thêm ngoài khung thời gian pháp định.
Khi trả lương cho người lao động trong trường hợp này, công ty không chỉ trả lương cơ bản mà còn phải bổ sung thêm một khoản tiền lương cho giờ làm thêm, dựa trên tỷ lệ cụ thể so với mức lương cơ bản.
Làm thêm ngoài thời gian lao động sở định: Nếu người lao động làm việc nhiều hơn thời gian sở định ghi trong hợp đồng nhưng không vượt quá thời gian pháp định, thời gian này sẽ được tính là làm thêm trong khung thời gian pháp định. Trong trường hợp này, công ty chỉ cần trả lương cơ bản theo hợp đồng mà không cần thêm khoản lương làm thêm.
Quy định về thời gian làm thêm theo luật lao động Nhật Bản
Cách tính lương làm thêm
Các công ty có thể có những quy định riêng về cách tính lương cho giờ làm thêm, nhưng theo quy định chung, việc tính lương làm thêm sẽ được thực hiện như sau:
Giới hạn thời gian làm thêm
Người lao động có thể làm thêm tối đa theo quy định sau:
Điều kiện làm việc rõ ràng
Theo Điều 15 của luật lao động Nhật Bản, hợp đồng lao động giữa người lao động và công ty phải đảm bảo rõ ràng các thông tin về mức lương, thời gian làm việc và các điều kiện liên quan.
Cấm cưỡng bức và bóc lộ
Theo Điều 5 và 6, các công ty không được phép ép buộc người lao động làm những công việc trái với quy định pháp luật hoặc ý muốn của họ. Hơn nữa, nhà tuyển dụng không được thu phí phỏng vấn từ ứng viên.
Quyền lợi của người lao động theo luật lao động Nhật Bản
Cấm phân biệt đối xử
Theo Điều 3, luật lao động Nhật Bản nghiêm cấm mọi hình thức phân biệt đối xử với người lao động dựa trên quốc tịch, màu da, tôn giáo, hoặc địa vị xã hội. Hành vi bóc lột có thể bao gồm việc trả lương thấp hơn mức tối thiểu, tự ý gia tăng giờ làm việc hoặc không thanh toán tiền làm thêm giờ.
Bảo vệ người lao động bị tai nạn nghề nghiệp
Theo Điều 19, luật quy định không được sa thải người lao động bị thương do tai nạn nghề nghiệp. Trong thời gian điều trị, họ có quyền nghỉ để hồi phục sức khỏe thêm 30 ngày sau khi xuất viện.
Đảm bảo an toàn và sức khỏe lao động
Theo Điều 59 và 66 của luật an toàn sức khỏe lao động, các doanh nghiệp phải tổ chức tập huấn an toàn, cung cấp trang thiết bị bảo hộ lao động và thực hiện kiểm tra sức khỏe định kỳ ít nhất một lần mỗi năm.
Thông báo trước khi sa thải
Theo Điều 20 và 21, công ty phải thông báo trước cho người lao động ít nhất 30 ngày trước khi sa thải. Nếu không tuân thủ, người lao động sẽ được trả lương cho thời gian thông báo thiếu.
Mức lương tối thiểu
Theo Điều 5, lương của người lao động không được thấp hơn mức quy định của pháp luật, tùy theo khu vực và ngành nghề.
Hình thức thanh toán lương
Theo Điều 24, công ty phải trả lương cho nhân viên ít nhất một lần mỗi tháng vào ngày được quy định. Thu nhập sẽ bị khấu trừ các khoản thuế, bảo hiểm xã hội và các khoản khác theo thỏa thuận trong hợp đồng.
Thời gian làm việc và nghỉ ngơi
Theo Điều 32 và 40, thời gian làm việc chính không được vượt quá 8 giờ mỗi ngày và từ 40 đến 44 giờ mỗi tuần (không tính thời gian nghỉ). Ngoài ra, theo Điều 35, người lao động có quyền nghỉ ít nhất một ngày trong tuần và bốn ngày trong tháng.
Luật lao động Nhật Bản nghiêm cấm mọi hình thức phân biệt đối xử với người lao động
Quy định về giờ làm thêm
Theo Điều 37, việc tăng ca sẽ được thanh toán theo các mức tăng lương khác nhau: làm thêm giờ trong ngày bình thường là 125%, làm thêm vào cuối tuần là 135%, và làm thêm vào ngày lễ là từ 160% trở lên, tùy thuộc vào chính sách của từng công ty.
Hoàn trả tiền cho người lao động gặp rủi ro
Theo Điều 23, khi người lao động qua đời hoặc từ chức, công ty phải hoàn trả tất cả các khoản tiền còn thiếu trong vòng 7 ngày và trả lại toàn bộ giấy tờ cho họ hoặc người thân.
Kỳ nghỉ hàng năm
Người lao động có quyền được nghỉ phép hàng năm nếu làm việc liên tục trong 6 tháng và đã hoàn thành ít nhất 80% thời gian làm việc quy định. Số ngày nghỉ phép trong năm đầu tiên là 10 ngày theo quy định của Luật Lao Động.
Đảm bảo an toàn sức khỏe
Các công ty phải thực hiện các biện pháp phòng ngừa nhằm bảo vệ sức khỏe cho người lao động, bao gồm việc giáo dục về an toàn sức khỏe trong quá trình tuyển dụng và kiểm tra sức khỏe định kỳ ít nhất một lần mỗi năm.
Xem thêm: Độ tuổi xuất khẩu lao động Nhật Bản là bao nhiêu?
Hợp đồng lao động
Hợp đồng lao động giữa người sử dụng lao động và người lao động cần phải ghi rõ các thông tin như mức lương, giờ làm việc và các điều kiện làm việc khác. Tuy nhiên, không ít khi người sử dụng lao động lại không cung cấp thông tin này cho lao động nước ngoài.
Một số thông tin cơ bản về luật lao động Nhật Bản
Nếu nội dung của hợp đồng khác với thực tế, người lao động có quyền chấm dứt hợp đồng. Trong trường hợp này, người sử dụng lao động sẽ phải chịu trách nhiệm chi trả các khoản chi phí di chuyển cần thiết để người lao động nước ngoài có thể trở về quê hương trong thời gian 14 ngày sau khi hợp đồng bị hủy bỏ.
Thông báo sa thải
Theo Điều 19 của Luật Tiêu chuẩn lao động, việc sa thải người lao động trong thời gian họ đang điều trị bệnh hoặc đang gặp phải tai nạn lao động, hay vì các bệnh lý kéo dài cần thời gian nằm viện đặc biệt là hoàn toàn bị cấm.
Khi sa thải, công ty phải thông báo cho nhân viên ít nhất 30 ngày trước đó. Nếu không thực hiện thông báo đúng hạn, người sử dụng lao động sẽ phải bồi thường cho người lao động một khoản trợ cấp sa thải tương ứng với lương trung bình trong thời gian 30 ngày.
Tuy nhiên, quy định này không áp dụng trong các trường hợp khẩn cấp như thiên tai hoặc tình huống bất khả kháng mà công ty không thể tiếp tục hoạt động. Cũng không cần phải thông báo sa thải đối với những lao động có hợp đồng ngắn hạn (dưới 2 tháng), hợp đồng theo mùa (dưới 4 tháng) hoặc những người đang trong quá trình học nghề (Điều 20, 21 của Luật Tiêu chuẩn lao động).
Quy định về giờ làm thêm ở Nhật
Quy định về trả lương
Nếu người sử dụng lao động yêu cầu làm thêm giờ hoặc làm việc vào ngày nghỉ, phải có sự thỏa thuận giữa hai bên (Điều 36 của Luật Tiêu chuẩn lao động).
Trong trường hợp làm thêm giờ, người sử dụng lao động phải trả thêm ít nhất 25% lương cho các ngày làm việc trong tuần và ít nhất 35% cho các ngày nghỉ. Đối với ca làm việc ban đêm (từ 10 giờ tối đến 5 giờ sáng), mức lương phải tăng ít nhất 25% so với mức lương thông thường (Điều 37 của Luật Tiêu chuẩn lao động).
Việc hiểu biết về luật lao động Nhật Bản không chỉ giúp người lao động bảo vệ quyền lợi của mình mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình hòa nhập vào môi trường làm việc chuyên nghiệp tại đây. Hãy trang bị cho mình những kiến thức cần thiết và luôn cập nhật thông tin mới nhất để có thể tận dụng tối đa cơ hội làm việc và phát triển bản thân tại Nhật Bản.
Address: Số nhà 48, ngách 2, ngõ Simco đường Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Phone: 02437878417
E-Mail: contact@tuvanduhoc.org.vn